Có 2 kết quả:
堂房 táng fáng ㄊㄤˊ ㄈㄤˊ • 糖房 táng fáng ㄊㄤˊ ㄈㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
remote relatives (with the same family name)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sugar mill
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh