Có 2 kết quả:

堂房 táng fáng ㄊㄤˊ ㄈㄤˊ糖房 táng fáng ㄊㄤˊ ㄈㄤˊ

1/2

táng fáng ㄊㄤˊ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

remote relatives (with the same family name)

táng fáng ㄊㄤˊ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sugar mill